Có 2 kết quả:

翘二郎腿 qiào èr láng tuǐ ㄑㄧㄠˋ ㄦˋ ㄌㄤˊ ㄊㄨㄟˇ翹二郎腿 qiào èr láng tuǐ ㄑㄧㄠˋ ㄦˋ ㄌㄤˊ ㄊㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stick one leg over the other (when sitting)

Từ điển Trung-Anh

to stick one leg over the other (when sitting)