Có 2 kết quả:
翘二郎腿 qiào èr láng tuǐ ㄑㄧㄠˋ ㄦˋ ㄌㄤˊ ㄊㄨㄟˇ • 翹二郎腿 qiào èr láng tuǐ ㄑㄧㄠˋ ㄦˋ ㄌㄤˊ ㄊㄨㄟˇ
qiào èr láng tuǐ ㄑㄧㄠˋ ㄦˋ ㄌㄤˊ ㄊㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stick one leg over the other (when sitting)
Bình luận 0
qiào èr láng tuǐ ㄑㄧㄠˋ ㄦˋ ㄌㄤˊ ㄊㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stick one leg over the other (when sitting)
Bình luận 0